Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thì giờ rỗi rãi
* dtừ|- leisure
* Từ tham khảo/words other:
-
mảnh khảnh
-
mánh khoé
-
mạnh khoẻ
-
mánh khóe của thầy kiện
-
mạnh khỏe cường tráng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thì giờ rỗi rãi
* Từ tham khảo/words other:
- mảnh khảnh
- mánh khoé
- mạnh khoẻ
- mánh khóe của thầy kiện
- mạnh khỏe cường tráng