thí dụ | * noun - example * conj -for example, for instance in case, if, supposing |
thí dụ | - example; instance|= anh cho thí dụ thử xem can you give me an example?|= nêu ra vài thí dụ về tính bất cẩn to cite a few instances of negligence; to mention a few examples of negligence|- xem chẳng hạn|- in case; if; supposing |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thám hiểm
- chứa than
- chưa thành hình
- chưa thành lập gia đình
- chúa thánh thần