Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thị chính
* noun
- municipal administration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thị chính
* dtừ|- municipal administration
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa thạo
-
chưa tháo đạn
-
chữa thẹn
-
chưa theo đạo
-
chưa thi hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thị chính
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thạo
- chưa tháo đạn
- chữa thẹn
- chưa theo đạo
- chưa thi hành