Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thêu thùa
* verb
- to embroider
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thêu thùa
- xem việc thêu thùa
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa rèn luyện
-
chưa rõ ràng
-
chưa rửa
-
chưa rửa tội
-
chúa rừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thêu thùa
* Từ tham khảo/words other:
- chưa rèn luyện
- chưa rõ ràng
- chưa rửa
- chưa rửa tội
- chúa rừng