Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thều thào
* adj
- easy-going
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thều thào
* ttừ|- easy-going; indistinct, inarticulate; generous, liberal
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa rõ ràng
-
chưa rửa
-
chưa rửa tội
-
chúa rừng
-
chưa sắp xếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thều thào
* Từ tham khảo/words other:
- chưa rõ ràng
- chưa rửa
- chưa rửa tội
- chúa rừng
- chưa sắp xếp