Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thép đúc
- cast steel
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu thời
-
thiếu thốn
-
thiếu thốn đủ mọi thứ
-
thiếu thốn túng quẫn
-
thiếu thống nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thép đúc
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu thời
- thiếu thốn
- thiếu thốn đủ mọi thứ
- thiếu thốn túng quẫn
- thiếu thống nhất