Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
then cửa
- door latch
* Từ tham khảo/words other:
-
đấu giao hữu
-
dấu giây
-
đầu gió
-
đầu giờ
-
dấu giọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
then cửa
* Từ tham khảo/words other:
- đấu giao hữu
- dấu giây
- đầu gió
- đầu giờ
- dấu giọng