Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể xác
- body|= thể xác và tinh thần the body and the mind|- physical; bodily
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền chèo
-
thuyền chiến
-
thuyền chiến ba tầng chèo
-
thuyền chủ
-
thuyền chữa cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể xác
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền chèo
- thuyền chiến
- thuyền chiến ba tầng chèo
- thuyền chủ
- thuyền chữa cháy