Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thệ ước
- vow, oath; an agreement on oath
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trí phù hiệu
-
trang trí quá mức
-
trang trí quái dị
-
trang trí theo hình tổ ong
-
trang trí theo kiểu dây da bện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thệ ước
* Từ tham khảo/words other:
- trang trí phù hiệu
- trang trí quá mức
- trang trí quái dị
- trang trí theo hình tổ ong
- trang trí theo kiểu dây da bện