Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể lệ vệ sinh
- sanitary regulations
* Từ tham khảo/words other:
-
di chuyển vị trí
-
đi cống
-
đi công cán
-
đi công chuyện
-
đi công tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể lệ vệ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- di chuyển vị trí
- đi cống
- đi công cán
- đi công chuyện
- đi công tác