Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế hệ
* noun
- generation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thế hệ
- generation|= thế hệ trẻ/già the younger/older generation|= niềm hy vọng của một thế hệ mới the hope of a new generation
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa nung
-
chưa nung kỹ
-
chứa nước
-
chưa nướng
-
chúa ơi!
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế hệ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa nung
- chưa nung kỹ
- chứa nước
- chưa nướng
- chúa ơi!