thế gian | * noun - world people, the living |
thế gian | - world|= tình yêu trên khắp thế gian đều như nhau love is the same all over the world/throughout the world|= đi khắp thế gian tìm chân lý to travel the world in search of the truth|- xem cõi đời, trên đời |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa nở
- chưa nói đến
- chưa nói ra
- chưa nung
- chưa nung kỹ