Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế gia
- influential family, good family, good stock (thế gia vọng tộc)
* Từ tham khảo/words other:
-
vật nổi
-
vật nổi bật
-
vật nói đến
-
vật nổi lềnh bềnh
-
vật nổi tiếng đương thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế gia
* Từ tham khảo/words other:
- vật nổi
- vật nổi bật
- vật nói đến
- vật nổi lềnh bềnh
- vật nổi tiếng đương thời