Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể đa bội trong
* ttừ|- endopolyploid
* Từ tham khảo/words other:
-
cơn giãy chết của cá voi
-
cơn gió
-
cơn gió cuốn
-
cơn gió giật
-
cơn gió mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể đa bội trong
* Từ tham khảo/words other:
- cơn giãy chết của cá voi
- cơn gió
- cơn gió cuốn
- cơn gió giật
- cơn gió mạnh