Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấy tội
- pitiable; lamentable; pitiful|= cảnh ngộ của anh ta thấy tội thật his plight is very pitiable
* Từ tham khảo/words other:
-
chon chót
-
chọn cử
-
chồn dạ
-
chôn dấu
-
chốn đế vương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấy tội
* Từ tham khảo/words other:
- chon chót
- chọn cử
- chồn dạ
- chôn dấu
- chốn đế vương