Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thầy thuốc thú y
* dtừ|- veterinarian, vet|* thngữ|- veterinary surgeon
* Từ tham khảo/words other:
-
đúc thành triết lý
-
đức thích ca
-
đục thợ rèn
-
đục thủng
-
đục thủng lỗ chỗ như tổ ong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thầy thuốc thú y
* Từ tham khảo/words other:
- đúc thành triết lý
- đức thích ca
- đục thợ rèn
- đục thủng
- đục thủng lỗ chỗ như tổ ong