thay phiên nhau | - to do something in shifts; to take it in turns to do something; to take turns doing something|= ta thay phiên nhau lái xe nhé? how about taking it in turns to drive?; how about taking spells/turns at the wheel?|= công việc nhiều quá, nên các anh phải thay phiên nhau làm đêm nay there's a lot of work, so you must do it in shifts tonight/so you must work in relays tonight |
* Từ tham khảo/words other:
- kỹ thuật nhiệt
- kỹ thuật nhiệt học
- kỹ thuật quản lý
- kỹ thuật sinh học
- kỹ thuật số