Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay ngựa
- to change horses
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả diệm sơn
-
hoa diện
-
hóa điên
-
hỏa điện
-
hóa điên hóa rồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- hoả diệm sơn
- hoa diện
- hóa điên
- hỏa điện
- hóa điên hóa rồ