Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay đổi chiến lược
- to change strategy
* Từ tham khảo/words other:
-
ống phóng lựu đạn
-
ống phóng ngư lôi
-
ống phóng thủy lôi
-
ống phóng tinh
-
ống phóng xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay đổi chiến lược
* Từ tham khảo/words other:
- ống phóng lựu đạn
- ống phóng ngư lôi
- ống phóng thủy lôi
- ống phóng tinh
- ống phóng xạ