Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thày đồ
- old scholar-teacher
* Từ tham khảo/words other:
-
đứa con đẻ hoang
-
đứa con đẻ trong chiến tranh
-
đứa côn đồ
-
đứa con gái hỗn xược
-
đứa con gái trơ tráo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thày đồ
* Từ tham khảo/words other:
- đứa con đẻ hoang
- đứa con đẻ trong chiến tranh
- đứa côn đồ
- đứa con gái hỗn xược
- đứa con gái trơ tráo