Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâu hồi
- recovery, salvage
* Từ tham khảo/words other:
-
túng hổ quy sơn
-
tung hô vạn tuế
-
tung hoành
-
từng hồi
-
tung hứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâu hồi
* Từ tham khảo/words other:
- túng hổ quy sơn
- tung hô vạn tuế
- tung hoành
- từng hồi
- tung hứng