Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất vị
- to lose the sense of taste
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo lê ầm ầm
-
kéo lê chân
-
kéo lê chân ra đằng sau
-
kéo lê đi
-
kéo lê làm bẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất vị
* Từ tham khảo/words other:
- kéo lê ầm ầm
- kéo lê chân
- kéo lê chân ra đằng sau
- kéo lê đi
- kéo lê làm bẩn