Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất trinh
- deflowered, lose one's virginity
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ thuộc về tình cảm
-
phú thương
-
phù thuỷ
-
phù thủy lang băm
-
phú tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất trinh
* Từ tham khảo/words other:
- phụ thuộc về tình cảm
- phú thương
- phù thuỷ
- phù thủy lang băm
- phú tính