Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất sủng
* verb
- to fall into disfavour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thất sủng
- to fall into disfavour/disgrace
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa giật giải lần nào
-
chưa giẫy cỏ
-
chúa giê-su
-
chúa giê-xu
-
chưa gỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất sủng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa giật giải lần nào
- chưa giẫy cỏ
- chúa giê-su
- chúa giê-xu
- chưa gỡ