Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất sở
- be a displaced person, be without a home
* Từ tham khảo/words other:
-
xây dựng bằng gỗ
-
xây dựng bằng làm việc tích cực
-
xây dựng bền hơn
-
xây dựng bến tàu
-
xây dựng bừa bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất sở
* Từ tham khảo/words other:
- xây dựng bằng gỗ
- xây dựng bằng làm việc tích cực
- xây dựng bền hơn
- xây dựng bến tàu
- xây dựng bừa bãi