Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất niêm
- violate a rule cbout 'tonal cohesion' in poetry
* Từ tham khảo/words other:
-
phanh lại
-
phanh ma xát
-
phành phạch
-
phanh phui
-
phanh tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất niêm
* Từ tham khảo/words other:
- phanh lại
- phanh ma xát
- phành phạch
- phanh phui
- phanh tay