Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất nhân cách
- lose one's personality
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm chỉ
-
cam chịu
-
cấm chợ
-
cắm cho nói chuyện bằng dây nói
-
cầm chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất nhân cách
* Từ tham khảo/words other:
- cấm chỉ
- cam chịu
- cấm chợ
- cắm cho nói chuyện bằng dây nói
- cầm chừng