Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất cơ lỡ vận
- to meet with misfortune; to go to the devil/to the dogs; to go downhill; to take the knock; to be at a low ebb/on the wane/down and out|= những kẻ thất cơ lỡ vận, vô gia cư down-and-out homeless people
* Từ tham khảo/words other:
-
không phải lối
-
không phải lỗi
-
không phải lúc
-
không phải mốt
-
không phải mùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất cơ lỡ vận
* Từ tham khảo/words other:
- không phải lối
- không phải lỗi
- không phải lúc
- không phải mốt
- không phải mùa