Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt chắc
* dtừ|- cementation|* ngđtừ|- cement
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
-
biểu lộ tình cảm
-
biểu lộ tình cảm ủy mị
-
biểu lộ tình yêu
-
biểu mẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt chắc
* Từ tham khảo/words other:
- biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
- biểu lộ tình cảm
- biểu lộ tình cảm ủy mị
- biểu lộ tình yêu
- biểu mẫu