Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất bại thảm hại
* dtừ|- rout
* Từ tham khảo/words other:
-
loài ẩn nang
-
loài ăn sâu bọ
-
loài ăn thịt
-
loại ba
-
loại bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất bại thảm hại
* Từ tham khảo/words other:
- loài ẩn nang
- loài ăn sâu bọ
- loài ăn thịt
- loại ba
- loại bạc