Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất bại cay đắng
- bitter failure
* Từ tham khảo/words other:
-
đường tây
-
đường thả bom
-
đường thả cá
-
dưỡng thai
-
đường thám sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất bại cay đắng
* Từ tham khảo/words other:
- đường tây
- đường thả bom
- đường thả cá
- dưỡng thai
- đường thám sát