Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập trai
- the ten days on which vegetarian diet observed-first, eighth, fourteenth, fifteenth, eighteenth, twety-ninth and thirtieth
* Từ tham khảo/words other:
-
con công
-
con công đệ tử
-
con cù
-
con cú
-
con cù quay tít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập trai
* Từ tham khảo/words other:
- con công
- con công đệ tử
- con cù
- con cú
- con cù quay tít