Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấp tim
- rheumatic heart disease
* Từ tham khảo/words other:
-
vớ phải một việc hắc búa
-
vỗ phần phật
-
vô pháp vô thiên
-
vô phạt
-
vô phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấp tim
* Từ tham khảo/words other:
- vớ phải một việc hắc búa
- vỗ phần phật
- vô pháp vô thiên
- vô phạt
- vô phép