Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập điện
- the ten great halls (buddhist)
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động miệt thị
-
hành động mở đầu
-
hành động một cách khôn ngoan
-
hành động một cách thận trọng dè dặt
-
hành động ngớ ngẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập điện
* Từ tham khảo/words other:
- hành động miệt thị
- hành động mở đầu
- hành động một cách khôn ngoan
- hành động một cách thận trọng dè dặt
- hành động ngớ ngẩn