Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập đạo
- then ten ways (buddhist); crossroad, cross way
* Từ tham khảo/words other:
-
chắp vá
-
chắp vá lại
-
chắp vá lại thành một mảnh
-
chấp vào
-
chập vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập đạo
* Từ tham khảo/words other:
- chắp vá
- chắp vá lại
- chắp vá lại thành một mảnh
- chấp vào
- chập vào