Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấp cơ thua trí
- to be outwitted/outsmarted by somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
suy cứu
-
suy dần
-
suy di
-
suy đi
-
suy đi nghĩ lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấp cơ thua trí
* Từ tham khảo/words other:
- suy cứu
- suy dần
- suy di
- suy đi
- suy đi nghĩ lại