Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập cẩm
* adj
- miscellaneous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thập cẩm
* ttừ|- varied, sundry; miscellaneous; mixture, medley
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được sửa cho thẳng
-
chưa được tạo lại
-
chưa được tạo ra
-
chưa được tẩy uế
-
chưa được tha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập cẩm
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được sửa cho thẳng
- chưa được tạo lại
- chưa được tạo ra
- chưa được tẩy uế
- chưa được tha