Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảo ước
- draft treaty
* Từ tham khảo/words other:
-
đẽo gọt
-
đẽo gọt qua loa
-
đeo gươm
-
đèo hải vân
-
đèo hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảo ước
* Từ tham khảo/words other:
- đẽo gọt
- đẽo gọt qua loa
- đeo gươm
- đèo hải vân
- đèo hàng