Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảo nguyên
* noun
- steppe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thảo nguyên
- grassland; steppe
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa cần
-
chưa cắt
-
chưa cất lại
-
chưa cất nhà
-
chưa cầu trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảo nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- chưa cần
- chưa cắt
- chưa cất lại
- chưa cất nhà
- chưa cầu trường