Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảo kỹ lưỡng
* dtừ|- elaboration|* ttừ|- elaborative
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt đầy đặn
-
mặt dày mày dạn
-
mất dè dặt
-
mắt để ở đâu
-
mắt đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảo kỹ lưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- mặt đầy đặn
- mặt dày mày dạn
- mất dè dặt
- mắt để ở đâu
- mắt đen