Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảo dược
- herbal remedy
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn ra
-
diễn ra ác liệt
-
diện rất mốt
-
điên rồ
-
diện rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảo dược
* Từ tham khảo/words other:
- diễn ra
- diễn ra ác liệt
- diện rất mốt
- điên rồ
- diện rộng