Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháo cống
- drainage, (slang) relieve oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
điển hình hóa
-
điền hộ
-
điện hoa
-
điện hóa học
-
điện hóa trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháo cống
* Từ tham khảo/words other:
- điển hình hóa
- điền hộ
- điện hoa
- điện hóa học
- điện hóa trị