Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành tích biểu
- report card; school report|= thành tích biểu hàng tháng/cuối khoá monthly/end-of-term report
* Từ tham khảo/words other:
-
ngớ ngẩn như khỉ
-
ngó ngàng
-
ngỡ ngàng
-
ngổ ngáo
-
ngơ ngáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành tích biểu
* Từ tham khảo/words other:
- ngớ ngẩn như khỉ
- ngó ngàng
- ngỡ ngàng
- ngổ ngáo
- ngơ ngáo