Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh thót
- musical, sweet, melodious; drop by drop; gently, softly, tenderly
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu tuần dương
-
tàu tuần tiễu
-
tàu tuần tiểu
-
tàu tuần tra
-
tàu vận tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh thót
* Từ tham khảo/words other:
- tàu tuần dương
- tàu tuần tiễu
- tàu tuần tiểu
- tàu tuần tra
- tàu vận tải