Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh thần
- saints and gods; the holy ghost/spirit
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn bà chẳng lúc nào rảnh rỗi
-
đàn bà chửa
-
đàn bà có bầu
-
đàn bà có chồng
-
đàn bà có chồng có của riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh thần
* Từ tham khảo/words other:
- đàn bà chẳng lúc nào rảnh rỗi
- đàn bà chửa
- đàn bà có bầu
- đàn bà có chồng
- đàn bà có chồng có của riêng