Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh quế
- piece of cinnamon bark
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh tích
-
thành tích
-
thánh tích
-
thanh tích bất hảo
-
thành tích bất hảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh quế
* Từ tham khảo/words other:
- thanh tích
- thành tích
- thánh tích
- thanh tích bất hảo
- thành tích bất hảo