Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành phố vệ tinh
* dtừ|- satellite town
* Từ tham khảo/words other:
-
không gian lận hoặc lừa dối
-
không gian thời gian
-
không gian trá
-
không gian vô cùng
-
không gian vũ trụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành phố vệ tinh
* Từ tham khảo/words other:
- không gian lận hoặc lừa dối
- không gian thời gian
- không gian trá
- không gian vô cùng
- không gian vũ trụ