Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh nẹp
- splint (for leg)
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc thi giữa năm học
-
cuộc thi hát
-
cuộc thi học sinh giỏi
-
cuộc thi mười môn phối hợp
-
cuộc thi năm môn phối hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh nẹp
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc thi giữa năm học
- cuộc thi hát
- cuộc thi học sinh giỏi
- cuộc thi mười môn phối hợp
- cuộc thi năm môn phối hợp