Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh mỏng
* dtừ|- slat
* Từ tham khảo/words other:
-
khúc uốn quanh
-
khúc vọng kính
-
khúc xạ
-
khúc xạ học
-
khúc xạ kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- khúc uốn quanh
- khúc vọng kính
- khúc xạ
- khúc xạ học
- khúc xạ kế