Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh mại
- liquidate, sell off
* Từ tham khảo/words other:
-
xẵng
-
xằng bậy
-
xăng có chì
-
xăng đá
-
xăng đan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh mại
* Từ tham khảo/words other:
- xẵng
- xằng bậy
- xăng có chì
- xăng đá
- xăng đan